CÁC CẤP HỌC
CƠ SỞ VẬT CHẤT & DỊCH VỤ
“Need” là một từ tiếng Anh vô cùng quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Thế nhưng tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể khác nhau thì bạn cần phải sử dụng cấu trúc “need” khác nhau. Vậy bạn đã biết được cấu trúc “need” và cách sử dụng nó như thế nào chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây để có những kiến thức bổ ích này nhé.

Cấu trúc need được sử dụng rất đa dạng trong nhiều trường hợp khác nhau. Need thường được sử dụng như một động từ thường, nhưng đôi khi nó lại là một danh từ hay một động từ khuyết thiếu.

Need khi đóng vai trò là Danh từ (N) sẽ có nghĩa là: nhu cầu hay sự cần thiết. Need là danh từ đếm được nên sẽ biểu thị ở 2 trạng thái là danh từ số ít (need) và danh từ số nhiều (needs).
Ví dụ: If need be, you can call me everytime (Nếu cần, bạn có thể gọi cho tôi mọi lúc)
Ví dụ: Please, call me only in case of need (Làm ơn, chỉ gọi cho tôi trong trường hợp cần thiết).
Ví dụ: There is a great need for breakfast (Bữa sáng là rất cần thiết)
Ví dụ: There is no need for Michael to wake up early (Michael không cần phải dậy sớm).
Ví dụ: I have need of a pen to do my homework (Tôi cần một cây bút để làm bài tập về nhà.)
Ví dụ: Needs and wants are two different things. (Nhu cầu và nguyện vọng là 2 điều khác nhau).
Ngoài ra, Need khi đóng vai trò là Danh từ còn có nghĩa là hoàn cảnh túng thiếu, khó khăn, hoạn nạn.
Ví dụ: I am grateful to her for always helping me in my need. (Tôi biết ơn cô ấy vì đã luôn giúp đỡ tôi khi tôi cần.)
Need(V): muốn cái gì, cần cái gì, yêu cầu….
Ví dụ: I need improve my English to communicate with foreigners (Tôi cần cải thiện tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài).
Ví dụ: The calculator needs repairing soon as soon as possible. = The calculator needs to be repaired as soon as possible. (Chiếc máy tính cần sửa càng sớm càng tốt).
Ví dụ: I didn’t need to cook dinner because I bought food from outside. (Tôi không cần nấu bữa tối vì tôi đã mua thức ăn từ bên ngoài).
Need(V): cần phải (mang nghĩa bắt buộc)
Ví dụ: I need to study harder to pass the exam. (Tôi cần phải học chăm chỉ hơn nữa để vượt qua kì thi).
Need còn được sử dụng như một động từ khuyết thiếu.
Ví dụ: Need you go to school today? (Hôm nay bạn có cần đến trường không?)
Ví dụ: I needn’t go to school today (Hôm nay tôi không phải đến trường)
Ví dụ: You need have checked emails again (Lẽ ra bạn nên kiểm tra lại thư một lần nữa).
Ví dụ: You needn’t have helped her (Bạn lẽ ra không cần phải giúp cô ấy).

Chia động từ ở trong ngoặc
Đáp án:
Như vậy trên đây mình đã chia sẻ đến bạn những cấu trúc need phổ biến. Hy vọng thông qua bài viết này các bạn đã nắm rõ được cách sử dụng và áp dụng chính xác vào trong từng tình huống cụ thể. Chúc các bạn học tốt và vượt qua các kỳ thi thành công.
>>> Xem thêm các bài viết khác tại: https://edisonschools.edu.vn/
Chia sẻ bài viết: